STT
|
Tên sản phẩm
|
Tên phép thử
|
Phương pháp thử
|
Lĩnh vực Hóa học
|
-
|
Tinh dầu tràm
|
Đánh giá cảm quan (màu sắc, độ trong, mùi, vị)
|
TCVN 8460:2010
|
Xác định chỉ số khúc xạ ở 200C
|
TCVN 8445:2010
|
Xác định tỷ trọng ở 20oC
|
TCVN 8444:2010
|
Xác định giới hạn Aldehyd, tính theo ml dung dịch KOH 0,5N trong ethanol 60%
|
Dược điển Việt Nam IV
|
Định lượng Cineol
|
Dược điển Việt Nam IV
|
Xác định hàm lượng Asen
|
TCVN 6626:2000
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân
|
TCVN 7877:2008
|
Xác định hàm lượng Chì
|
TCVN 6193:1996
|
-
|
Tôm chua, ruốc
|
Đánh giá cảm quan (màu
sắc, mùi, vị, trạng thái)
|
TCVN 5277:1990
|
Hàm lượng nitơ axit amin
|
TCVN 3708:1990
|
Hàm lượng nitơ amoniac
|
TCVN 3706:1990
|
Hàm lượng nitơ tổng số
|
TCVN 3705:1990
|
Hàm lượng tôm trong khối lượng sản phẩm
|
TCVN 4411:1987
|
Xác định hàm lượng nước
|
TCVN 3700:1990
|
Xác định hàm lượng natri clorua
|
TCVN 3701:1990
|
Xác định hàm lượng Cadimi
|
TCVN 7603:2007
|
Xác định hàm lượng Chì
|
TCVN 7602:2007
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân
|
TCVN 7604:2007
|
-
|
Bánh, kẹo
|
Đánh giá cảm quan (hình dạng bên ngoài, màu sắc, trạng thái, mùi, vị)
|
TCVN 4068:1985
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 4069:2009
|
Xác định hàm lượng chất béo
|
TCVN 4072:2009
|
Xác định hàm lượng acid
|
TCVN 4073:2009
|
Xác định hàm lượng đường khử (tính theo glucose)
|
TCVN 4075:2009
|
Xác định hàm lượng đường tổng số (tính theo sacaroza)
|
TCVN 4074:2009
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong dung dịch acid clohydric 10%
|
TCVN 4071:2009
|
-
|
Nước mắm
|
Đánh giá cảm quan (màu sắc, độ trong, mùi, vị, tạp chất nhìn thấy bằng mắt thường)
|
TCVN 5107:2003
|
Xác định hàm lượng natri clorua
|
TCVN 3701:1990
|
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô
|
TCVN 3705:1990
|
Xác định hàm lượng nitơ acid amin
|
TCVN 3708:1990
|
Xác đinh hàm lượng Asen tổng
|
TCVN 8427:2010
|
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
|
TCVN 3706:1990
|
Xác định hàm lượng chì
|
TCVN 10643:2014
|
Định tính Borat
|
TCVN 5107:2003
|
-
|
Nước tương
|
Xác định hàm lượng axit
|
TCVN 1764:2008
|
Xác định hàm lượng NaCl
|
TCVN 1764:2008
|
-
|
Thịt và sản phẩm từ thịt (nem, chả, tré,...)
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 8135:2009
|
Xác định độ pH
|
TCVN 4835:2002
|
Xác định hàm lượng chất béo
|
TCVN 8136:2009
|
Xác định hàm lượng muối natri clorua
|
TCVN 4591:1988
|
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
|
TCVN 3706:1990
|
Xác định hàm lượng nitrit NO2
|
TCVN 5247:1990
|
Xác định hàm lượng protein
|
TCVN 8134:2009
|
-
|
Trà
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 5613:1991
|
Xác định hàm lượng bụi
|
TCVN 5616:1991
|
Xác định hàm lượng cafein
|
TCVN 9744:2013
|
Xác định hàm lượng chất chiết tan trong nước
|
TCVN 5610:2007
|
Xác định hàm lượng tạp chất lạ
|
TCVN 5615:1991
|
Xác định hàm lượng tạp chất sắt
|
TCVN 5614:1991
|
Xác định hàm lượng tro tổng số
|
TCVN 5611:2007
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong nước
|
TCVN 5084:2007
|
Xác định hàm lượng tro tan trong nước
|
TCVN 5084:2007
|
Xác định hàm lượng xơ
|
TCVN 5714:2007
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid HCl
|
TCVN 5612:2007
|
-
|
Nước sinh hoạt, nước uống, nước uống đóng chai
|
Xác định độ pH
|
TCVN 6492 : 2011
|
Xác định độ đục
|
TCVN 6184 : 2008
|
Kiểm tra và xác định độ màu
|
TCVN 6185:2008
|
Xác định hàm lượng Cadimi, chì, kẽm, thủy ngân
|
TCVN 7929:2008
|
Xác định hàm lượng Asen
|
TCVN 6626:2000
|
Xác định hàm lượng Nitrit
|
TCVN 6178:1996
|
Xác định hàm lượng Nitrat
|
TCVN 6180:1996
|
Xác định hàm lượng Clorua
|
TCVN 6194:1996
|
Xác định Clo tự do và clo tổng số
|
TCVN 6225- 3:2011
|
Xác định Fe tổng số
|
TCVN 6177:1996
|
Xác định chỉ số permanganat
|
TCVN 6186:1996
|
Hàm lượng PCB
|
US EPA 8270
|
-
|
Sữa và
sản phẩm sữa
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7729:2007
|
Xác định hàm lượng nitơ
|
TCVN 8099-1:2009
|
Xác định hàm lượng chất béo
|
TCVN 7084:2010
|
Xác định hàm lượng phosphor tổng số
|
TCVN6271:2007
|
-
|
Đồ uống có cồn (bia, rượu...)
|
Xác định độ màu
|
TCVN 6061:2009
|
Xác định độ đắng
|
TCVN 6059:2009
|
Xác định độ cồn
|
TCVN 8008:2009
|
Xác định hàm lượng acid
tổng số
|
TCVN 8012:2009
|
Xác định hàm lượng methanol (cồn thực phẩm, Rượu)
|
TCVN 8010:2009
|
Xác định hàm lượng chì
|
TCVN 10643:2014
|
-
|
Nước giải khát
|
Xác định hàm lượng Natri benzoate / acid benzoic, kali sorbate / acid sorbic/caffein
|
AOAC 979.08 (2012)
|
-
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô
|
TCVN 4328- 1:2007
|
Xác định hàm lượng chất béo
|
TCVN 4331:2001
|
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
|
TCVN 4326:2001
|
Xác định hàm lượng tro tổng số
|
TCVN 4327:2007
|
Xác định hàm lượng Canxi
|
TCVN 1526- 1:2007
|
Xác định hàm lượng Photpho
|
TCVN 1525:2001
|
Xác định hàm lượng NaCl
|
TCVN 4330:1986
|
Xác định hàm lượng Xơ thô
|
TCVN 4329:2007
|
Xác định hàm lượng Amoniac
|
TCVN 3706:1990
|
13.
|
Nước (nước sinh hoạt, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải)
|
Xác định hàm lượng Ba
|
SMEWW 3113B:2017
|
Xác định hàm lượng Se
|
SMEWW 3113B:2017
|
Xác định hàm lượng Al
|
SMEWW 3113B:2017
|
Xác định hàm lượng Mo
|
SMEWW 3113B:2017
|
Xác định hàm lượng Ni
|
SMEWW 3113B:2017
|
Xác định hàm lượng Cr
|
TCVN 6222:2008
|
Xác định hàm lượng Cu
|
TCVN 6193:1996
|
Xác định hàm lượng Zn
|
TCVN 6193:1996
|
Xác định hàm lượng Borat
|
TCVN 6635:2000
|
Xác định hàm lượng kiềm tổng số
|
TCVN 6636-1:2000
|
Xác định hàm lượng Xyanua tổng
|
TCVN 6181:1996
|
Xác định hàm lượng Mn
|
TCVN 6002:1995
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
|
TCVN 6638:2000
|
Xác định hàm lượng Amoni
|
TCVN 5988:1995
|
Xác định hàm lượng CO32-
|
AOAC 2007 (11.1.17)
|
Xác định hàm lượng HCO-3
|
AOAC 2007 (11.1.17)
|
Xác định hàm lượng COD
|
TCVN 6491:1999
|
Xác định hàm lượng Fe
|
TCVN 6193:1996
|
14.
|
Tinh Dầu
|
Đánh giá cảm quan tinh dầu
|
TCVN 8460 : 2010
|
Xác định khả năng hòa trộn của tinh dầu trong ethanol
|
TCVN 8449:2010
|
Xác định tỷ trọng của tinh dầu
|
TCVN 8444:2010
|
- .
|
Thực phẩm
|
Xác định độ ẩm của thực phẩm bằng phương pháp sấy khô
|
AOAC 2010 (925.10)
|
Lĩnh vực Không phá hủy
|
-
|
Vàng, trang sức mỹ nghệ
|
Xác định hàm lượng vàng trang sức, mỹ nghệ bằng phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
|
TCVN 7055:2014
|