Hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn Phương tiện đo nhóm II

PHÒNG KIỂM ĐỊNH ĐO LƯỜNG, THỬ NGHIỆM VÀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG

Toà nhà 5 tầng, 04 Nguyễn Phan Chánh, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế
0234.3949595
quatestthuathienhue@gmail.com
Thời gian làm việc: từ thứ Hai đến thứ Sáu, sáng từ 8:00 – 11:30, chiều từ 13:00 đến 17:30.

 

    Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng chỉ định Trung tâm là tổ chức kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường cho các phương tiện đo khác nhau thuộc danh mục Phương tiện đo nhóm 2 bắt buộc kiểm định, hiệu chuẩn theo Thông tư 23/2013/TT-BKHCN, bao gồm:

 

Phòng thí nghiệm của Trung tâm Đo lường, Thử nghiệm và Thông tin khoa học hiện đã được công nhận theo nghị định 107/2016/NĐ-CP, đạt chứng nhận Vilas 1279 trên các nền mẫu nước, thực phẩm, tinh dầu và các thực phẩm đặc trưng của địa phương, cụ thể như sau:

STT

Tên sản phẩm

Tên phép thử

Phương pháp thử

Lĩnh vực Hóa học

  1.  

Tinh dầu tràm

Đánh giá cảm quan (màu sắc, độ trong, mùi, vị)

TCVN 8460:2010

Xác định chỉ số khúc xạ ở 200C

TCVN 8445:2010

Xác định tỷ trọng ở 20oC

TCVN 8444:2010

Xác định giới hạn Aldehyd, tính theo ml dung dịch KOH 0,5N trong ethanol 60%

Dược điển Việt Nam IV

Định lượng Cineol

Dược điển Việt Nam IV

Xác định hàm lượng Asen

TCVN 6626:2000

Xác định hàm lượng Thủy ngân

TCVN 7877:2008

Xác định hàm lượng Chì

TCVN 6193:1996

  1.  

Tôm chua, ruốc

Đánh giá cảm quan (màu

 sắc, mùi, vị, trạng thái)

TCVN 5277:1990

Hàm lượng nitơ axit amin

TCVN 3708:1990

Hàm lượng nitơ amoniac

TCVN 3706:1990

Hàm lượng nitơ tổng số

TCVN 3705:1990

Hàm lượng tôm trong khối lượng sản phẩm

TCVN 4411:1987

Xác định hàm lượng nước

TCVN 3700:1990

Xác định hàm lượng natri clorua

TCVN 3701:1990

Xác định hàm lượng Cadimi

TCVN 7603:2007

Xác định hàm lượng Chì

TCVN 7602:2007

Xác định hàm lượng Thủy ngân

TCVN 7604:2007

  1.  

Bánh, kẹo

Đánh giá cảm quan (hình dạng bên ngoài, màu sắc, trạng thái, mùi, vị)

TCVN 4068:1985

 

Xác định độ ẩm

TCVN 4069:2009

Xác định hàm lượng chất béo

TCVN 4072:2009

Xác định hàm lượng acid

TCVN 4073:2009

Xác định hàm lượng đường khử (tính theo glucose)

TCVN 4075:2009

Xác định hàm lượng đường tổng số (tính theo sacaroza)

TCVN 4074:2009

Xác định hàm lượng tro không tan trong dung dịch acid clohydric 10%

TCVN 4071:2009

  1.  

Nước mắm

 

 

 

 

Đánh giá cảm quan (màu sắc, độ trong, mùi, vị, tạp chất nhìn thấy bằng mắt thường)

TCVN 5107:2003

Xác định hàm lượng natri clorua

TCVN 3701:1990

Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô

TCVN 3705:1990

Xác định hàm lượng nitơ acid amin

TCVN 3708:1990

Xác đinh hàm lượng Asen tổng

TCVN 8427:2010

Xác định hàm lượng nitơ amoniac

 TCVN 3706:1990

Xác định hàm lượng chì

TCVN 10643:2014

Định tính Borat

TCVN 5107:2003

  1.  

Nước tương

Xác định hàm lượng axit

TCVN 1764:2008

Xác định hàm lượng NaCl

TCVN 1764:2008

  1.  

Thịt và sản phẩm từ thịt (nem, chả, tré,...)

Xác định độ ẩm

TCVN 8135:2009

Xác định độ pH

TCVN 4835:2002

Xác định hàm lượng chất béo

TCVN 8136:2009

Xác định hàm lượng muối natri clorua

TCVN 4591:1988

Xác định hàm lượng Nitơ amoniac

TCVN 3706:1990

Xác định hàm lượng nitrit NO2

TCVN 5247:1990

Xác định hàm lượng protein

TCVN 8134:2009

  1.  

Trà

Xác định độ ẩm

TCVN 5613:1991

Xác định hàm lượng bụi

TCVN 5616:1991

Xác định hàm lượng cafein

TCVN 9744:2013

Xác định hàm lượng chất chiết tan trong nước

TCVN 5610:2007

Xác định hàm lượng tạp chất lạ

TCVN 5615:1991

Xác định hàm lượng tạp chất sắt

TCVN 5614:1991

Xác định hàm lượng tro tổng số

TCVN 5611:2007

Xác định hàm lượng tro không tan trong nước

TCVN 5084:2007

Xác định hàm lượng tro tan trong nước

TCVN 5084:2007

Xác định hàm lượng xơ

TCVN 5714:2007

Xác định hàm lượng tro không tan trong acid HCl

TCVN 5612:2007

 

  1.  

Nước sinh hoạt, nước uống, nước uống đóng chai

Xác định độ pH

TCVN 6492 : 2011

Xác định độ đục

TCVN 6184 : 2008

Kiểm tra và xác định độ màu

TCVN 6185:2008

Xác định hàm lượng Cadimi, chì, kẽm, thủy ngân

TCVN 7929:2008

Xác định hàm lượng Asen

TCVN 6626:2000

Xác định hàm lượng Nitrit

TCVN 6178:1996

Xác định hàm lượng Nitrat

TCVN 6180:1996

Xác định hàm lượng Clorua

TCVN 6194:1996

Xác định Clo tự do và clo tổng số

TCVN 6225- 3:2011

Xác định Fe tổng số

TCVN 6177:1996

Xác định chỉ số permanganat

TCVN 6186:1996

Hàm lượng PCB

US EPA 8270

  1.  

Sữa và

sản phẩm sữa

Xác định độ ẩm

TCVN 7729:2007

Xác định hàm lượng nitơ

TCVN 8099-1:2009

Xác định hàm lượng chất béo

TCVN 7084:2010

Xác định hàm lượng phosphor tổng số

TCVN6271:2007

  1.  

Đồ uống có cồn (bia, rượu...)

Xác định độ màu

TCVN 6061:2009

Xác định độ đắng

TCVN 6059:2009

Xác định độ cồn

TCVN 8008:2009

Xác định hàm lượng acid

tổng số

TCVN 8012:2009

Xác định hàm lượng methanol (cồn thực phẩm, Rượu)

TCVN 8010:2009

Xác định hàm lượng chì

TCVN 10643:2014

  1.  

Nước giải khát

Xác định hàm lượng Natri benzoate / acid benzoic, kali sorbate / acid sorbic/caffein

AOAC 979.08 (2012)

  1.  

Thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô

TCVN 4328- 1:2007

Xác định hàm lượng chất béo

TCVN 4331:2001

Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác

TCVN 4326:2001

Xác định hàm lượng tro tổng số

TCVN 4327:2007

Xác định hàm lượng Canxi

TCVN 1526- 1:2007

Xác định hàm lượng Photpho

TCVN 1525:2001

Xác định hàm lượng NaCl

TCVN 4330:1986

Xác định hàm lượng Xơ thô

TCVN 4329:2007

Xác định hàm lượng Amoniac

TCVN 3706:1990

13.

Nước (nước sinh hoạt, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải)

Xác định hàm lượng Ba

SMEWW 3113B:2017

Xác định hàm lượng Se

SMEWW 3113B:2017

Xác định hàm lượng Al

SMEWW 3113B:2017

Xác định hàm lượng Mo

SMEWW 3113B:2017

Xác định hàm lượng Ni

SMEWW 3113B:2017

Xác định hàm lượng Cr

TCVN 6222:2008

Xác định hàm lượng Cu

TCVN 6193:1996

Xác định hàm lượng Zn

TCVN 6193:1996

Xác định hàm lượng Borat

TCVN 6635:2000

Xác định hàm lượng kiềm tổng số

TCVN 6636-1:2000

Xác định hàm lượng Xyanua tổng

TCVN 6181:1996

Xác định hàm lượng Mn

TCVN 6002:1995

Xác định hàm lượng Nitơ tổng

TCVN 6638:2000

Xác định hàm lượng Amoni

TCVN 5988:1995

Xác định hàm lượng CO32-

AOAC 2007 (11.1.17)

Xác định hàm lượng HCO-3

AOAC 2007 (11.1.17)

Xác định hàm lượng COD

TCVN 6491:1999

Xác định hàm lượng Fe

TCVN 6193:1996

14.

Tinh Dầu

Đánh giá cảm quan tinh dầu

TCVN 8460 : 2010

Xác định khả năng hòa trộn của tinh dầu trong ethanol

TCVN 8449:2010

Xác định tỷ trọng của tinh dầu

TCVN 8444:2010

  1. .

Thực phẩm

Xác định độ ẩm của thực phẩm bằng phương pháp sấy khô

AOAC 2010 (925.10)

Lĩnh vực Không phá hủy

  1.  

Vàng, trang sức mỹ nghệ

Xác định hàm lượng vàng trang sức, mỹ nghệ bằng phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X

TCVN 7055:2014

HueCMTSI
 ]